the number thành phố Vị Thanh
Trò chơi trên web: Trải nghiệm vượt xa giới hạn của trò chơi
Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ và sự phổ biến của Internet, trò chơi trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của con người hiện đại. Trong số rất nhiều trò chơi trên web, trò chơi web chắc chắn là một ngôi sao sáng. Thông qua lối chơi độc đáo, cốt truyện hấp dẫn và nội dung game phong phú, đa dạng, webgame đã trở thành cánh cửa dẫn vào thế giới ảo. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về sức hấp dẫn của trò chơi web , giúp bạn hiểu đầy đủ về trò chơi hấp dẫn này.
the numberGợi ý 7 từ thay thế cho THE NUMBER OF cực dễ dùng trong IELTS Writing

Bạn có biết nên paraphrase THE NUMBER OF trong IELTS Writing như thế nào để chinh phục được band điểm thật cao không? Nếu không, hãy thử sử dụng một số cách paraphrase cũng như các từ thay thế cho THE NUMBER OF dưới đây để áp dụng vào trong quá trình ôn luyện thi Writing tại nhà cũng như trong kỳ thi thực chiến bạn nhé!Xem thêm bài viết:Tổng hợp các từ thay thế cho Firstly Secondly trong IELTS Writing20+ cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anhthe numberthe numberCách paraphrase THE NUMBER OF đầu tiên IPP muốn giới thiệu đến bạn chính là dùng số liệu làm chủ ngữ. Trong một câu văn, thay vì dùng THE NUMBER OF, bạn có thể sử dụng số liệu được đưa ra trong biểu đồ để làm chủ ngữ cho câu. Ví dụ:– 80% of water in Africa is used for agriculture. (80% lượng nước ở châu Phi được sử dụng cho nông nghiệp.)– 80% of Australians and New Zealanders live in cities, with only about 20% living in the countryside. (80% người Úc và New Zealand sống ở các thành phố, chỉ có khoảng 20% sống ở nông thôn.)Đây là cấu trúc vô cùng đơn giản trong tiếng Anh, chắc chắn rằng bạn đã sử dụng cấu trúc There + to be rất nhiều lần rồi đúng không nào? Để sử dụng hiệu quả cấu trúc There + to be để thay thế cho THE NUMBER OF, bạn chỉ cần chú ý đến danh từ số ít cũng như danh từ số nhiều và thì của động từ trong câu. Bạn có thể tham khảo ví dụ sau đây để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc there + to be để thay thế cho THE NUMBER OF nhé:– There are 50,000 people in Korea who learn English. (Có 50.000 người ở Hàn Quốc học tiếng Anh.)– There are four stages in the process, beginning with the collection of information about the weather. (Có bốn giai đoạn trong quy trình, bắt đầu bằng việc thu thập thông tin về thời tiết.)Một trong các từ thay thế cho THE NUMBER OF bạn cần tham khảo và nắm vững chính là The figure of. Sau đây là một số cách dùng The figure of bạn nên tham khảo để sử dụng chính xác cụm từ này:– The fingue of + N (đếm được/ không đếm được)– The figure of + tên đất nước– The figure of + phần trămĐể hiểu hơn về cách sử dụng THE NUMBER OF bạn có thể tham khảo ví dụ sau: – The number of Facebook users was only 4 million in 2018, then this/ the fi……
the numberPhân biệt A number of và the number of trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có những cặp từ tương đồng nhau về hình thức, về ý nghĩa, nhưng lại có cách dùng khác nhau. A number of và The number of là cặp từ như thế. Chúng thường xuất hiện nhiều trong các bài thi, bài kiểm tra và gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt bộ đôi này. Hiểu được điều này, Step Up sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về A number of và The number of bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý trong bài viết dưới đây.Trước tiên, chúng ta cùng đi tìm hiểu A number of và The number of là gì mà lại có thể gây khó dễ cho người học như vậy?A number of nghĩa là “một vài” hay “một vài những” được sử dụng khi muốn nói có một vài người hoặc một vài thứ gì đó; đi với danh từ số nhiều và động từ chia ở dạng số nhiều. Ví dụ:A number of people are walking in the park(Vài số người đang đi dạo trong công viên.)A number of answers have been given the number(Một số câu trả lời đã được đưa ra)Tương tự như các lượng từ trong tiếng Anh, The number of dùng để nói về số lượng. Có thể hiểu The number theo hai nghĩa:Nghĩa số lượng: mang nghĩa là “những”, sử dụng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong những cấu trúc thông thường, The number of đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.Nghĩa tính chất: Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ theo sau The number of được chia ở ngôi ba số nhiều, dùng để chỉ tính chất của danh từ.Ví dụ: The number of children being abused is increasing.(Số trẻ em bị bạo hành ngày càng tăng.)Today, the number of disease outbreaks are greater than in the past.(Ngày nay, số lượng dịch bệnh bùng phát nhiều hơn trước đây.) [MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.NHẬN NGAY the numberSau khi hiểu được khái niệm về A number of và The number of, chúng ta cùng tìm hiểu xem chúng được sử dụng như thế nào trong câu.Cấu trúc: A number of + N số nhiều + V số nhiềuCách dùng: sử dụng khi muốn nói về một vài người hay một vài thứ gì đó.Ví dụ:A number of small plants were brought to the office.……
the numberPhân biệt The number of và A number of chỉ với 10 phút

Có lẽ cụm từ thường khiến chúng ta đau đầu do không biết cách phân biệt rõ ràng, sai trong ngữ cảnh hoặc chia động từ không chính xác. Tuy đều có nét nghĩa tương đồng nhưng cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau đấy nhé! Vì vậy, trong bài viết này, Vietop sẽ giúp bạn phân biệt hai cụm từ này nhé!Trước tiên, cần lưu ý rằng cả 2 cụm từ này đều chỉ một số lượng sự vật lớn hơn 1, do đó sau “The number of” hay “A number of” thì danh từ luôn phải ở dạng số nhiều. Tuy nhiên chúng lại khác nhau về cách chia động từ ở phía sau. Cùng mình đi sâu vào việc phân biệt The number of và A number of ngay nhé. The number of là cụm từ được dùng để nói về số lượng lớn và được hiểu theo hai nghĩa:Cấu trúc:Cách dùng: The number of có 2 cách dùng trong câu:E.g: E.g: Tùy theo danh từ được nhắc đến trong câu, cũng như ý nghĩa nhấn mạnh của người sử dụng, động từ theo sau the number of được sử dụng linh hoạt theo hai cách trên. Tuy nhiên, cách dùng thứ nhất phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các bài thi hơn.A number of có thể dịch nghĩa là “một lượng” hoặc “một vài” , “một số” (dùng để diễn tả một số trong tổng thể). the numberCấu trúc:Cách dùng:E.g: the numberDanh từ theo sau the number of và a number of đều là danh từ đếm được số nhiều, và không theo sau bởi danh từ không đếm được như water, hair, furniture,…Có hai dạng danh từ đếm được số nhiều cần lưu ý:Một số danh từ có cấu tạo kết thúc bằng “s”, tuy nhiên không phải dạng số nhiều, người dùng cần lưu ý để phân biệt như: mathematics, politics, physics…(các môn học), news, …→ Không phải danh từ nào có “s” cũng là số nhiều và ngược lại, không phải danh từ nào thiếu “s” cũng là số ít. Do đó cần lưu ý về cách biến đổi của các danh từ này để sử dụng lượng từ phù hợp. Ta cũng nên sử dụng ngữ nghĩa của cụm từ và hàm ý hướng đến của câu để suy ra cách dùng động từ chính xác, thay vì rập khuôn cấu trúc, kém linh hoạt trong vận dụng.1. _____ students have participated in intensive language programs abroad. 2. _____ student who knew the answer to the last question of the test was very small3. _____ cows are eating the grass4. _____ applicants have already been interviewed 5. _____ students absent from the class the number6.……